“Sự khác biệt giữa 12 loại bột làm bánh: Tìm hiểu điểm đặc biệt của từng loại”
1. Giới thiệu về sự khác biệt giữa 12 loại bột làm bánh
Bột làm bánh chính là nguyên liệu cơ bản nhất trong ngành bánh. Đây cũng là một trong những thành phần khiến nhiều bạn khi mới bắt đầu học làm bánh cảm thấy khó phân biệt và sử dụng. Hiện nay, bạn sẽ thấy có rất nhiều loại bột khác nhau trên thị trường. Thêm vào đó, mỗi loại lại có thể được sử dụng với những mục đích khác nhau nhằm tạo ra vô số loại bánh.
Loại bột mì đa dụng (All Purpose Flour/Plain Flour)
– Được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều công thức làm bánh Âu và Á.
– Chia thành 2 loại: có thể được tẩy trắng và không tẩy trắng.
– Thích hợp để làm bánh bông lan, bánh quy (cookies), bánh mì…
Loại bột mì số 8 (Cake Flour)
– Làm hoàn toàn từ bột lúa mì mềm và được tẩy trắng.
– Thích hợp để làm bánh mềm nhẹ, bánh quy.
Loại bột làm bánh mì (Bread Flour)
– Được làm từ bột lúa mì cứng, chứa 12 – 14% protein.
– Thích hợp để làm bánh mì.
Loại bột pastry (Pastry Flour)
– Làm từ bột lúa mì mềm, không được tẩy trắng.
– Thích hợp để làm bánh croissants, bánh cookie, đế bánh pie crust.
Các loại bột khác như bột gạo, bột năng, bột sắn, cũng có các tính chất và công dụng riêng biệt khi làm bánh.
2. Sự phân biệt về thành phần và cách chế biến của 12 loại bột làm bánh
Bột mì đa dụng (All Purpose Flour/Plain Flour) là loại bột được sử dụng rộng rãi nhất trong rất nhiều công thức làm bánh Âu và Á. Nó có thành phần protein trung bình từ 10 – 12% protein và được chia thành 2 loại: loại có thể được tẩy trắng và loại không tẩy trắng. Bột mì đa dụng thường được dùng để làm những loại bánh như bánh bông lan, bánh quy (cookies), bánh mì.
Bột mì đa dụng (All Purpose Flour/Plain Flour)
– Thành phần protein trung bình từ 10 – 12% protein
– Chia thành 2 loại: loại có thể được tẩy trắng và loại không tẩy trắng
– Thường được dùng để làm bánh bông lan, bánh quy (cookies), bánh mì
Cake flour (bột mì số 8 hoặc low protein flour) là loại bột làm hoàn toàn từ bột lúa mì mềm được xay mịn và được tẩy trắng. Nó chứa hàm lượng tinh bột cao nhưng chỉ chứa hàm lượng protein thấp từ 6-8%. Bột Cake phù hợp với những loại bánh có cấu trúc mềm nhẹ hoặc các loại bánh có hàm lượng đường với nhiều chất lỏng lớn trong công thức.
Cake flour (bột mì số 8)
– Chứa hàm lượng protein thấp từ 6-8%
– Phù hợp với những loại bánh có cấu trúc mềm nhẹ hoặc các loại bánh có hàm lượng đường lớn
Bột làm bánh mì (Bread flour) là loại bột được làm từ bột lúa mì cứng và có chứa 12 – 14% protein. Hàm lượng gluten của nó khá cao nên thích hợp để làm các loại bánh mì. Khi được trộn với nước/sữa kết hợp cùng kỹ thuật nhồi đúng, bột sẽ bắt đầu có tính đàn hồi do các sợi gluten được hình thành.
Bột làm bánh mì (Bread flour)
– Chứa 12 – 14% protein
– Thích hợp để làm các loại bánh mì
– Có tính đàn hồi khi nhồi đúng
3. Điểm khác biệt về công dụng và ứng dụng của 12 loại bột làm bánh
Bột mì đa dụng (All Purpose Flour)
– Công dụng: Sử dụng rộng rãi trong nhiều công thức làm bánh Âu và Á.
– Ứng dụng: Thích hợp để làm bánh bông lan, bánh quy, bánh mì.
Cake flour (Bột mì số 8)
– Công dụng: Chứa hàm lượng tinh bột cao và protein thấp, phù hợp cho các loại bánh mềm nhẹ.
– Ứng dụng: Thích hợp để làm bánh bông lan, bánh quy.
Bột làm bánh mì (Bread flour)
– Công dụng: Chứa hàm lượng protein cao, thích hợp cho việc làm bánh mì.
– Ứng dụng: Sử dụng để làm bánh mì.
Pastry Flour
– Công dụng: Có độ đàn hồi vừa đủ, phù hợp để làm bánh puff pastry, croissants, bánh cookie.
– Ứng dụng: Thích hợp cho các loại bánh mỏng, mềm.
Self rising flour
– Công dụng: Chứa bột nở và muối nở, giúp bánh tự nở.
– Ứng dụng: Sử dụng để làm các loại bánh tự nở.
Các loại bột được dùng trong làm bánh ăn kiêng
– Công dụng: Phù hợp cho người ăn kiêng, chứa hàm lượng protein và tinh bột khác nhau.
– Ứng dụng: Sử dụng để làm các loại bánh ăn kiêng.
Các loại bột làm bánh có công dụng và ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào thành phần protein, tinh bột và độ đàn hồi của từng loại. Việc hiểu rõ về tính chất của từng loại bột sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại bột cho công thức làm bánh của mình.
4. Những đặc tính riêng biệt của từng loại bột làm bánh
Bột mì đa dụng (All Purpose Flour)
– Chứa protein trung bình từ 10-12%, phù hợp để làm bánh Âu và Á
– Có thể được tẩy trắng hoặc không tẩy trắng, ảnh hưởng đến giá thành và tính chất của bột
Cake flour (Bột mì số 8)
– Chứa hàm lượng protein thấp từ 6-8%, thích hợp cho bánh cấu trúc mềm nhẹ
– Có hạt nhỏ li ti và được tẩy trắng để tạo tính đàn hồi cho bánh
Bột làm bánh mì (Bread flour)
– Chứa 12-14% protein, phù hợp để làm bánh mì
– Khi nhồi kỹ thuật, bột tạo tính đàn hồi, làm bánh mì trở nên dai và thơm hơn
Pastry Flour
– Có độ đàn hồi vừa đủ để giữ các lớp bơ, phù hợp để làm bánh puff pastry, croissants, và pie crust
– Mịn và có màu ngà, hàm lượng protein từ 8-10% giúp bánh cứng hơn khi nướng
Các loại bột được dùng trong làm bánh ăn kiêng
– Whole Wheat Flour, Bran Flour, Rye Flour, Oat Flour, Buckwheat Flour, Durum Flour, Rice Flour, Glutinous Rice Flour, Tapioca Flour, Potato Starch Flour, và bột sắn dây là những loại bột phù hợp cho các món bánh ăn kiêng
– Mỗi loại bột có tính chất và công dụng khác nhau, phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và khẩu vị của người tiêu dùng
5. Sự so sánh về hương vị và màu sắc của 12 loại bột làm bánh
Xin chào, dưới đây là sự so sánh về hương vị và màu sắc của 12 loại bột làm bánh:
Bột mì đa dụng (All Purpose Flour/Plain Flour)
– Hương vị: Bột mì đa dụng có hương vị đặc trưng của lúa mì, không có mùi gì phức tạp.
– Màu sắc: Màu trắng sáng, không có màu vàng như bột mì số 8.
Cake flour (bột mì số 8)
– Hương vị: Bột mì số 8 có hương vị nhẹ nhàng, mềm mịn hơn so với bột mì đa dụng.
– Màu sắc: Màu trắng sáng và mịn hơn bột mì đa dụng.
Bột làm bánh mì (Bread flour)
– Hương vị: Bột làm bánh mì có hương vị đậm đà, đặc trưng của bánh mì.
– Màu sắc: Màu vàng nhạt, có thể hơi đậm hơn so với bột mì đa dụng.
Những so sánh trên giúp bạn hiểu rõ hơn về hương vị và màu sắc của từng loại bột làm bánh, từ đó có thể lựa chọn loại phù hợp cho công thức bánh của mình.
6. Sự khác biệt về độ dẻo và độ mịn của bột làm bánh
Độ dẻo của bột làm bánh
Bột làm bánh có độ dẻo thể hiện khả năng của nó trong quá trình nhồi và cán bột. Đối với các loại bánh cần độ dẻo cao như bánh mì, cần sử dụng bột mì có hàm lượng protein cao như bột mì số 13 để tạo cấu trúc đàn hồi và dai. Trong khi đó, các loại bánh cần độ dẻo thấp như bánh bông lan cần sử dụng bột mì số 8 hoặc bột cake flour để tạo ra cấu trúc mềm mịn.
Độ mịn của bột làm bánh
Độ mịn của bột làm bánh thể hiện qua kích thước hạt bột và độ mịn của bột sau khi được xay. Bột mì số 8 và cake flour thường có độ mịn cao, tạo ra bánh mềm mịn. Trong khi đó, bột mì số 13 có kích thước hạt lớn hơn, tạo ra cấu trúc đàn hồi và dai cho bánh mì. Bột năng và bột nếp cũng có độ mịn khác nhau, ảnh hưởng đến đặc tính của các loại bánh truyền thống.
Việc hiểu rõ về độ dẻo và độ mịn của từng loại bột làm bánh sẽ giúp bạn lựa chọn nguyên liệu phù hợp cho mỗi loại bánh mà bạn muốn làm.
7. Tìm hiểu về cách lựa chọn và sử dụng đúng loại bột làm bánh cho từng món bánh
Khi chọn loại bột làm bánh, bạn cần xác định rõ mục đích sử dụng và tính chất của món bánh bạn muốn làm. Ví dụ, nếu bạn muốn làm bánh mì, bạn cần chọn bột mì có hàm lượng protein cao như bột mì số 13 để tạo độ đàn hồi và sự dai ngon cho bánh mì. Trong khi đó, nếu bạn muốn làm bánh bông lan mềm mịn, bạn có thể sử dụng bột mì số 8 hoặc bột cake flour có hàm lượng protein thấp hơn.
Các loại bột phổ biến và cách sử dụng:
- Bột mì đa dụng: Sử dụng cho nhiều loại bánh Âu và Á như bánh bông lan, bánh quy, bánh mì.
- Cake flour: Phù hợp cho bánh mềm nhẹ như bông lan, bánh quy.
- Bột làm bánh mì: Thích hợp để làm bánh mì với độ đàn hồi và dai ngon.
- Pastry flour: Sử dụng cho các loại bánh mỏng, mềm như bánh croissants, bánh cookie.
- Self rising flour: Loại bột tự nở thích hợp cho các loại bánh không cần phải thêm bột nở.
Tổng kết, sự khác biệt giữa 12 loại bột làm bánh không chỉ nằm ở nguồn gốc, thành phần mà còn ở cách sử dụng và kết hợp với các nguyên liệu khác. Việc hiểu rõ về từng loại bột sẽ giúp cho món bánh của bạn trở nên hoàn hảo hơn.